Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt



reef
reef /ri:f/ danh từ đá ngầm (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng danh từ (hàng hải) mép buồmto take in a reef: xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọngto let out a reef: tháo (cởi) mép buồm ngoại động từ cuốn mép (buồm) lại thu ngắn (cột buồm...)
đá ngầmbarrier reef: đá ngầm chắnbarrier reef: đá ngầm chắn ngangcoral reef: đá ngầm san hôencircling reef: đá ngầm baofringing reef: đá ngầm ven bờshore reef: đá ngầm sát bờ biểnmạch quặngreef core: lõi khoan mạch quặngrạnalga reef: rạn tảoback reef: rạn saubarrier reef: rạn chắnemerged reef: rạn nổifare reef: rạn trướclimestone reef: rạn đá vôilive reef: rạn sốngpatch reef: rạn khốiplatform reef: rạn nềnproductive reef: rạn sinh sảnreef facies: tướng rạnreef flat: mặt rạnreef growth: sự lớn của rạnreef limestone: đá vôi rạntable reef: rạn mặt bànLĩnh vực: hóa học & vật liệuám tiêualga reef: ám tiêu tảoback reef: mặt sau của ám tiêuback reef: ám tiêu saubank reef: bãi ám tiêu ngầmbarrier reef: ám tiêu chắncoral reef: ám tiêu san hôemerged reef: ám tiêu nổilimestone reef: ám tiêu đá vôilive reef: ám tiêu sốngpatch reef: ám tiêu khốiplatform reef: ám tiêu nềnproductive reef: ám tiêu sinh sảnreef belt: đai ám tiêureef breccia: dăm kết ám tiêureef edge: gờ của ám tiêureef facies: tướng ám tiêureef flat: mặt ám tiêureef growth: sự lớn của ám tiêureef limestone: đá vôi ám tiêuserpula reef: ám tiêu dạng rắnshore reef: ám tiêu ven bờsubmerged reef: ám tiêu ngầmtable reef: ám tiêu mặt bànLĩnh vực: cơ khí & công trìnhám tiêu san hôgờ quặngLĩnh vực: giao thông & vận tảicuốn mép buồnmép buồmreef cringle: vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm)reef knot: nút mép buồm (nút thắt)thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)Lĩnh vực: xây dựngđá ngầm (ngang mặt nước)bank reefbãi san hô ngầmbeach reefđập cátbeach reefgờ cátcoral reefđá san hôcoral reefrặng san hôcoral reef limestoneđá vôi rặng san hôfare reefmặt trước của âm tiêufringing reefdiềm ám hiệulagoon reefđảo ám hiệu



n.
Bạn đang xem: Là Gì ? Hiểu Rõ Về Reef Là Gì ? Hiểu Rõ Về Reef Finance Trong 5 Phút
a submerged ridge of rock or coral near the surface of the water
v.
lower and bring partially inboard
Xem thêm: ai là tỷ phú giàu nhất việt nam
reef the sailboat"s mast
Xem thêm: hiếu orion là ai
roll up (a portion of a sail) in order to reduce its areareduce (a sail) by taking in a reef
Bình luận