Giá Yên Nhật Bản - Tỷ Giá Yên NhậT Hôm Nay(Jpy)

So sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại 20 ngân hàng

Giá mua vào màu xanh, giá bán ra màu đỏ. Tỷ giá được cập nhật liên tục

Xuất excel Tra cứu


Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
*
SHB
207.6 208.6 213.6 0
*
TPBank
205.9 206.1 214.6 214.6
*
BIDV
205.4 206.7 214.9 214.9
*
VietinBank
205.3 205.8 214.3 214.3
*
SacomBank
209.1 210.6 215.4 214.1
*
Vietcombank
205.2 207.3 218.2 218.2
*
Đông Á
206.9 211.0 213.5 213.8
*
OceanBank
0 209.6 0 214.2
*
ACB
209.1 210.1 213.0 213.0
*
Agribank
220.9 221.8 226.6 0
*
Eximbank
216.1 216.8 220.1 220.1
*
MBBank
205.0 206.5 215.8 215.8
*
SCB
209.3 210.6 213.4 213.4
*
MaritimeBank
209.7 209.7 214.3 214.3
*
NCB
21,895 22,015 22,507 22,487
*
Nam Á
206.2 209.2 213.8 213.8
*
VIB
207.9 209.8 213.2 0
*
Bảo Việt
21,819 21,819 22,148 21,819
*
HSBC
212.0 0 220.0 220.0
*
Techcombank
205.8 205.7 214.7 0

Các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông:

Bạn đang xem: Giá Yên Nhật Bản - Tỷ Giá Yên NhậT Hôm Nay(Jpy)

Xem thêm: chồng của cúc tịnh y là ai

Có 6 mệnh giá tiền xu cho Yên Nhật ( ¥1 , ¥5 , ¥10 , ¥50 , ¥100 và ¥500 )Yên Nhật có 4 mệnh giá tiền giấy ( ¥1000 , ¥2000 , ¥5000 và ¥10000 )

Web tỷ giá cập nhật liên tục, chính xác tỷ giá mua, bán, chuyển khoản Yên Nhật (JPY) từ các ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch Yên Nhật (JPY). cung cấp các công cụ chuyển đổi, quy đổi Yên Nhật (JPY) ra các đồng tiền khác

Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Yên Nhật (JPY) là:

tỷ giá yên nhậtti gia yentỷ giá jpytỷ giá yên vndđổi yên sang vnd1 jpy to vnd1 yên nhậtjpy vnd

Tin tài chính mới nhất