Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế
Bạn có thể yên tâm rằng hozo.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
hozo.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với hozo.vn.
Bạn đang xem: Chf Là Tiền Của Nước Nào - 1 Chf Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Xem thêm: Những mẫu giày sneaker nike nữ hot nhất
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: hlv gong oh kyun là ai
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. hozo.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

1 CHF | 24888,80000 VND |
5 CHF | 124444,00000 VND |
10 CHF | 248888,00000 VND |
20 CHF | 497776,00000 VND |
50 CHF | 1244440,00000 VND |
100 CHF | 2488880,00000 VND |
250 CHF | 6222200,00000 VND |
500 CHF | 12444400,00000 VND |
1000 CHF | 24888800,00000 VND |
2000 CHF | 49777600,00000 VND |
5000 CHF | 124444000,00000 VND |
10000 CHF | 248888000,00000 VND |
1 VND | 0,00004 CHF |
5 VND | 0,00020 CHF |
10 VND | 0,00040 CHF |
20 VND | 0,00080 CHF |
50 VND | 0,00201 CHF |
100 VND | 0,00402 CHF |
250 VND | 0,01004 CHF |
500 VND | 0,02009 CHF |
1000 VND | 0,04018 CHF |
2000 VND | 0,08036 CHF |
5000 VND | 0,20089 CHF |
10000 VND | 0,40179 CHF |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,85905 | 1,18690 | 87,94220 | 1,47739 | 1,57948 | 1,09430 | 24,49410 |
1,16408 | 1 | 1,38160 | 102,36800 | 1,71975 | 1,83858 | 1,27385 | 28,51210 |
0,84255 | 0,72380 | 1 | 74,09400 | 1,24475 | 1,33076 | 0,92200 | 20,63700 |
0,01137 | 0,00977 | 0,01350 | 1 | 0,01680 | 0,01796 | 0,01244 | 0,27853 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Bình luận